thực nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực nghiệm+
- danh từ, động từ experiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực nghiệm"
- Những từ có chứa "thực nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 404